Bạn có biết 8 khái niệm về Bentonite không?

Bentonit là một điều tự nhiên quan trọng khoáng sản tài nguyên. Nó được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực công nghiệp như khoan dầu, đúc, bảo vệ môi trường, nông nghiệp và hóa chất chế biến. Điều này là do tính chất trương nở độc đáo, khả năng hấp phụ và đa chức năng của nó. Thành phần chính của bentonit là montmorillonite. Tuy nhiên, bentonit có thể được phân loại thành nhiều loại. Các loại này khác nhau về thành phần khoáng chất và tính chất hóa học. Mỗi loại có các đặc điểm hiệu suất riêng biệt. Điều này làm cho chúng phù hợp với nhiều ứng dụng khác nhau. Bài viết này cung cấp phần giới thiệu chi tiết về các tính chất cơ bản, phân loại, ứng dụng và một số loại đặc biệt của bentonit.

bentonit

Bentonit

Bentonite, còn được gọi là “đá bentonit”, là một loại khoáng chất phi kim loại. Thành phần khoáng chất cốt lõi của nó là montmorillonite, thường đi kèm với một lượng nhỏ illite, kaolinite, zeolit, fenspat và canxit. Hàm lượng montmorillonite quyết định trực tiếp đến giá trị thực tế của bentonit.

Montmorillonit

Montmorillonit

Montmorillonite là một lớp khoáng vật lớn có thành phần hóa học phức tạp. Hiệp hội đất sét quốc tế đặt tên cho nó là họ smectite hoặc họ montmorillonite. Họ khoáng vật này được chia thành hai phân họ, dioctahedral và trioctahedral, và chứa hơn mười loại khoáng vật. Bentonite thường chứa các khoáng vật thuộc phân họ dioctahedral, chẳng hạn như montmorillonite, beidellite, nontronite, v.v.

Bentonite gốc canxi và gốc natri

Bentonite được chia thành bentonit gốc canxi, gốc natri, gốc magiê và gốc canxi-natri. Phân loại này dựa trên loại, hàm lượng và tính chất hóa học tinh thể của các cation trao đổi mà nó chứa. Các loại phổ biến nhất là bentonit gốc canxi và gốc natri. Bentonite gốc natri vượt trội hơn bentonit gốc canxi về độ trương nở, khả năng trao đổi cation, độ phân tán, độ nhớt, độ bôi trơn và độ ổn định nhiệt. Tuy nhiên, trữ lượng bentonit gốc natri ở Trung Quốc tương đối nhỏ. Do đó, bentonit gốc canxi chiếm ưu thế.

Bentonite hữu cơ

Bentonite hữu cơ được tạo ra bằng cách thay thế các cation có thể trao đổi trong montmorillonite bằng các cation amoni hữu cơ. Nó có đặc tính kỵ nước và ưa dầu. Theo chức năng và thành phần, bentonite hữu cơ có thể được chia thành độ nhớt cao, dễ phân tán, tự hoạt hóa, độ tinh khiết cao và các loại khác. Mỗi loại được chia thành các loại có độ phân cực thấp, độ phân cực trung bình và độ phân cực cao. Các phân chia này dựa trên giá trị cân bằng ưa nước-ưa dầu của chất hoạt động bề mặt xen kẽ.

Liti Bentonit

Liti Bentonit

Tài nguyên bentonit liti khan hiếm và chủ yếu được chế tạo bằng phương pháp liti hóa nhân tạo. Bentonit liti có thể tạo gel trong dung môi hữu cơ và có đặc tính trương nở, làm đặc và huyền phù tuyệt vời. Nó được sử dụng rộng rãi trong lớp phủ kiến trúc, sơn latex, lớp phủ đúc và các sản phẩm khác.

Đất sét hoạt tính

Đất sét trắng hoạt tính là bột xốp màu trắng đến trắng ngà được làm từ đất sét (chủ yếu là bentonit) thông qua quá trình axit hóa vô cơ hoặc xử lý muối. Nó có cấu trúc vi xốp và tính chất hấp phụ mạnh. Nó chủ yếu được sử dụng để khử màu và tinh chế các sản phẩm chế biến dầu mỏ và dầu động vật và thực vật công nghiệp, và như một chất hấp phụ và chất mang xúc tác trong ngành công nghiệp hóa chất.

Montmorillonite trụ

Montmorillonite trụ là vật liệu khoáng có lỗ rỗng hai chiều. Các lỗ rỗng này được hình thành bằng cách chèn các cation vô cơ trùng hợp hoặc các ion hữu cơ (phân tử) vào giữa các lớp montmorillonite. Nó có các đặc điểm là diện tích bề mặt riêng lớn, độ ổn định nhiệt tốt, độ axit bề mặt mạnh và kích thước lỗ rỗng thay đổi. Nó được sử dụng rộng rãi trong hóa dầu, xử lý nước thải, vật liệu kháng khuẩn và các lĩnh vực khác. Tùy thuộc vào tác nhân xen kẽ, montmorillonite trụ có thể được chia thành nhiều loại.

Gel vô cơ Bentonite

Bentonite Inorganic Gel là sản phẩm dạng keo có giá trị gia tăng cao. Sản phẩm được làm từ bentonit làm nguyên liệu chính. Quy trình sản xuất bao gồm tinh chế, biến tính natri, biến tính phosphat và tạo gel. Sản phẩm có thể được sử dụng làm chất làm đặc, chất làm đặc, chất phân tán, chất tạo huyền phù, chất ổn định, v.v. Sản phẩm được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp.

Bột Epic

Epic Powder, hơn 20 năm kinh nghiệm làm việc trong ngành bột siêu mịn. Tích cực thúc đẩy sự phát triển trong tương lai của bột siêu mịn, tập trung vào quá trình nghiền, xay, phân loại và sửa đổi bột siêu mịn. Liên hệ với chúng tôi để được tư vấn miễn phí và các giải pháp tùy chỉnh! Đội ngũ chuyên gia của chúng tôi tận tâm cung cấp các sản phẩm và dịch vụ chất lượng cao để tối đa hóa giá trị chế biến bột của bạn. Epic Powder—Chuyên gia chế biến bột đáng tin cậy của bạn!

    Hãy chứng minh bạn là con người bằng cách chọn lá cờ

    Mục lục

    LIÊN HỆ VỚI NHÓM CỦA CHÚNG TÔI

    Hãy điền form bên dưới.
    Các chuyên gia của chúng tôi sẽ liên hệ với bạn trong vòng 6 giờ để thảo luận về nhu cầu của bạn về máy móc và quy trình.

      Hãy chứng minh bạn là con người bằng cách chọn máy bay