Các sắc tố trắng chính được sử dụng trong sơn phủ bao gồm titan dioxit, lithopone và kẽm oxit. Titan dioxit được chia thành rutile và anatase, mỗi loại có cấu trúc tinh thể khác nhau. Titan dioxit rutile có cấu trúc đặc và khả năng chống chịu thời tiết tuyệt vời. Anatase dễ bị vón cục khi sử dụng ngoài trời. Lithopone có xu hướng sẫm màu và dễ vón cục do sự hiện diện của kẽm sunfua. Kẽm oxit là một sắc tố hoạt động, có thể gây ra hiện tượng gel trong sơn gốc nước. lớp phủ Hệ thống. Mục đích chính của chất màu trắng trong lớp phủ là tạo độ mờ đục (độ che phủ). Sự phân bố đồng đều của titan dioxit kích thước hạt tác động đến độ mờ đục và giảm màu của lớp phủ. Kết tủa bari sulfat Tuy không thể thay thế titan dioxit, nhưng nó có thể tạo ra hiệu ứng hiệp đồng. Điều này làm tăng hiệu quả sử dụng titan dioxit và giảm lượng tiêu thụ. Trong sản xuất công nghiệp, các công ty thường lựa chọn bari sulfat. Đây là một lựa chọn đáng tin cậy để giảm chi phí sản xuất. Bari sunfat cũng cải thiện khả năng chống chịu thời tiết và độ bóng.
Cơ chế thay thế một phần titan dioxit bằng bari sunfat
Kích thước hạt của bari sunfat là khoảng 0,7 μm, tương tự như các hạt chính của nhiều loại sắc tố. Trong các hệ thống phân tán sắc tố, bari sulfat tạo ra hiệu ứng cản trở không gian cho hầu hết các hạt sắc tố. Điều này giúp các hạt sắc tố khuếch tán đều. Bề mặt của nó mang điện tích tĩnh, ngăn ngừa sự kết bông và kết tụ của các hạt sắc tố. Kết quả là, các hạt sắc tố có thể giãn nở hoàn toàn, tối đa hóa độ mờ đục và hiệu ứng giảm màu.
Khi thêm một lượng bari sulfat thích hợp, các hạt bari sulfat sẽ phân bố đều giữa các hạt sắc tố chính. Điều này xảy ra khi chúng chuyển từ hạt thứ cấp sang hạt chính nhờ tác nhân làm ướt. Điều này giúp tăng cường hiệu quả phân tán sắc tố, cho phép các hạt sắc tố khuếch tán và sắp xếp đồng đều hơn trong suốt quá trình pha chế. Kết quả là, hiệu quả phát triển màu được cải thiện.
Các hạt Bari sulfat có tác dụng cản trở không gian và lực đẩy tĩnh điện. Điều này làm giảm khả năng kết bông và kết tụ của các hạt sắc tố, đồng thời làm giảm hiện tượng kết tụ và lắng đọng của các hạt sắc tố. Do đó, độ ổn định lưu trữ của bột màu hoặc bột màu được cải thiện.
Bari sunfat có tính chất độc đáo hóa chất Độ ổn định cao. Nó không phản ứng với các thành phần khác trong hệ thống pha chế để gây ra tác dụng phụ. Điều này làm cho nó phù hợp để sử dụng trong các công thức hệ thống.
Ưu điểm của bari sunfat đơn
Nó giúp phân tán sắc tố đều hơn và tăng cường hiệu quả phát triển màu sắc của sắc tố (như chất làm sáng sắc tố).
Bari sulfat có chiết suất khoảng 8,0, rất gần với chiết suất của hầu hết các màng sơn. Do đó, nó gần như trong suốt trong màng sơn, không bị mờ đục và không ảnh hưởng đến màu sắc hay sắc thái của sắc tố.
Khi sử dụng trong phạm vi thích hợp, bari sunfat có thể thay thế một phần sắc tố mà không ảnh hưởng đến nồng độ màu hoặc độ mờ của sơn hoặc bột màu nguyên chất.
Việc thêm một lượng nhỏ bari sulfat vào bột màu giúp kéo dài hoàn toàn các tinh thể hạt bột màu, ngăn ngừa hiện tượng kết bông và kết tụ của các hạt bột màu, do đó làm giảm lượng bột màu cần thiết.
Sau khi sử dụng bari sunfat, độ bóng của màng sơn được đảm bảo, cải thiện độ phẳng, giảm bọt khí và tăng cường độ mịn của sản phẩm ở một mức độ nào đó.
Bari sulfat phân tán dễ dàng và với chất phân tán thích hợp, nó có thể được phân tán nhanh chóng (sử dụng phương pháp phân tán bằng máy nghiền hạt).
So với các chất màu vô cơ khác, bari sunfat không gây ra hiện tượng kết tủa hoặc phân tầng vật lý trong sản phẩm.
Sử dụng bari sunfat làm vật liệu độn giúp duy trì độ bóng và độ phẳng của màng sơn, đồng thời cải thiện khả năng chống trầy xước của lớp phủ.
Bari sunfat có tác dụng ngăn ngừa hiện tượng nổi màu và loang lổ, nhưng khi sử dụng với lượng nhỏ, tác dụng này không đáng chú ý lắm.
Những vấn đề cần lưu ý khi sử dụng bari sulfat
Tất nhiên, điều quan trọng cần lưu ý là các sản phẩm khác nhau cần các loại bari sunfat khác nhau. Ví dụ, bari sunfat kết tủa được sản xuất thông qua quy trình kết tủa hóa học. Nó có các tính chất vật lý, độ tinh khiết và độ trắng vượt trội so với bari sunfat tự nhiên siêu mịn. Đây là một loại bột trắng vô định hình có khả năng chống ánh sáng, chống chịu thời tiết, kháng axit, chống cháy và cách điện tuyệt vời. Nhờ độ trơ hóa học tuyệt vời và năng lượng bề mặt vừa phải, nó cho thấy khả năng phân tán và độ ổn định tốt. Nó hoạt động tốt như một chất độn chức năng và chất độn pha loãng. Ngoài ra, nó có độ ổn định lưu trữ và độ mờ đục tốt hơn so với bari sunfat tự nhiên siêu mịn. Nó có thể thay thế một phần titan dioxit trong nhựa, giảm lượng titan dioxit cần thiết và giảm chi phí sản phẩm.
Khi được thêm vào sơn và chất phủ, bari sulfat kết tủa mang lại độ ổn định lưu trữ tốt. Nó cũng tăng cường khả năng chống chịu thời tiết, kháng hóa chất, chống ăn mòn và hiệu ứng trang trí bề mặt của sản phẩm. Nó cũng cải thiện độ bền va đập và độ cứng của lớp phủ. Là một trong những chất độn thiết yếu trong sơn bột, bari sulfat được sử dụng rộng rãi trong nhựa, cao su, sơn bột, sơn, lớp phủ chống ăn mòn công nghiệp, mực in, vật liệu ma sát, vật liệu che chắn bức xạ, gốm sứ, thủy tinh, điện tử, dược phẩm và các ngành công nghiệp dây và cáp.
Bột Epic
Epic Powder chuyên cung cấp bari sulfat chất lượng cao, giúp tối ưu hóa hiệu suất của nhiều loại lớp phủ và vật liệu khác nhau. Mặc dù bari sulfat không thể thay thế hoàn toàn titan dioxit, nhưng nó đóng vai trò là chất độn bổ sung tuyệt vời, giúp tăng cường độ phân tán, giảm chi phí, cải thiện khả năng chống chịu thời tiết và độ bóng của sản phẩm cuối cùng. Bằng cách lựa chọn đúng loại bari sulfat phù hợp với nhu cầu của bạn, chúng tôi giúp bạn đạt được hiệu quả sử dụng sắc tố tốt hơn, tăng độ ổn định và nâng cao hiệu quả trong quy trình sản xuất. Hãy tin tưởng Epic Powder để có các giải pháp đáng tin cậy và tiết kiệm chi phí, phù hợp với yêu cầu cụ thể của bạn trong các ngành công nghiệp như sơn phủ, nhựa, v.v.