E-mail: info@epicmilling.com

Bột canxi cacbonat và bột talc giống và khác nhau về đặc điểm tóm tắt

Canxi cacbonat bột và bột talc đều là bột khoáng phi kim loại. Họ có những điểm tương đồng và khác biệt. Hãy tìm hiểu thêm về họ.

Giới thiệu về bột talc và canxi cacbonat

Talc là một loại khoáng chất magie silicat, thuộc nhóm khoáng chất ba mặt. Công thức cấu trúc của nó là (Mg6)[Si8]O20(OH)4. Talc thường được tìm thấy ở dạng cục, lưỡi, sợi hoặc xuyên tâm, có cảm giác trơn trượt. Nó có độ cứng thấp và điểm nóng chảy cao.

Talc có khả năng cách điện và cách nhiệt tốt, độ trương nở và co ngót thấp, độ phân tán cao, khả năng che phủ tốt, hấp thụ dầu và kỵ nước tốt, độ trơn trượt lớn, hệ số ma sát nhỏ, tính chất hóa học ổn định và khả năng chống xói mòn axit và kiềm. Do tính chất hóa học ổn định nên nó được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp như giấy, hóa chất, sơn, gốm sứ, cáp, cao su và các ngành khác.

Canxi cacbonat là một hợp chất vô cơ có công thức phân tử CaCO₃. Tên phổ biến bao gồm đá vôi, đá cẩm thạch và canxit. Nó là một hợp chất vô cơ trung tính, về cơ bản không hòa tan trong nước và hòa tan trong axit clohydric. Điểm của nó. Các loại canxi cacbonat công nghiệp bao gồm canxi cacbonat nặng (canxi nặng), canxi cacbonat hoạt tính (canxi hoạt tính), canxi cacbonat nhẹ (canxi nhẹ) và canxi cacbonat nano (canxi nano).

Các sản phẩm canxi nặng chủ yếu được sử dụng trong ngành công nghiệp giấy, cao su và nhựa như một chất độn thể tích để giảm chi phí sản xuất. Các sản phẩm canxi nhẹ được sử dụng rộng rãi, chủ yếu làm chất độn thể tích. Các sản phẩm canxi cacbonat nano thường được sử dụng làm chất độn chức năng, chẳng hạn như trong các ứng dụng sửa đổi hoặc gia cố và lượng chất độn thường thấp hơn. Các ứng dụng chính của sản phẩm canxi cacbonat nhẹ bao gồm nhựa, cao su, chất phủ, chất kết dính và mực.

Điểm tương đồng và khác biệt của chúng trong lĩnh vực ứng dụng

Như có thể thấy từ phần giới thiệu ở trên, cả bột talc và bột canxi cacbonat đều chủ yếu được sử dụng làm chất độn, đóng các vai trò chính sau:

1, Giảm độ co rút của vật liệu (nghĩa là giảm biến dạng hình học).
2, Tăng độ cứng và khả năng chịu nhiệt của vật liệu.
3, giảm chi phí sản xuất vật liệu.

Sự khác biệt về đặc tính ứng dụng giữa bột talc và bột canxi cacbonat:

Bột talc có xu hướng dễ bong tróc. Hình dạng này mang lại độ cứng, độ ổn định và khả năng chịu nhiệt cao hơn. Nó cũng có tác dụng tăng cường. Canxi cacbonat thường ở dạng hạt. Vì vậy, độ cứng và các tính năng khác của nó không tốt bằng bột talc. Nhưng nó rẻ hơn và có độ trắng cao. Nó cũng có tác động nhỏ đến độ dẻo dai của nhựa.

Talc có tác dụng tạo mầm trên polypropylene, trong khi canxi cacbonat không hiệu quả về mặt này. Canxi cacbonat nói chung có thể được chia thành canxi cacbonat nhẹ và canxi cacbonat nặng, trong khi bột talc không có sự phân biệt này, bột talc được nghiền từ khoáng chất tự nhiên.

Một số thiết bị bột thích hợp cho việc nghiền, nghiền và phân loại canxi cacbonat và bột talc

LIÊN HỆ VỚI NHÓM CỦA CHÚNG TÔI

Hãy điền form bên dưới.
Các chuyên gia của chúng tôi sẽ liên hệ với bạn trong vòng 6 giờ để thảo luận về nhu cầu của bạn về máy móc và quy trình.

    Hãy chứng minh bạn là con người bằng cách chọn trái tim