xốp canxi cacbonat Các hạt (CaCO3) đang được chú ý để sử dụng trong sắc ký, tải phân tử sinh học và giải phóng dược phẩm. Chúng cũng được ứng dụng trong khoáng chất mô phỏng sinh học và xây dựng bề mặt siêu kỵ nước.
Sự chuẩn bị Công nghệ xốp Canxi cacbonat
Phương pháp mẫu đã trở thành phương pháp tiếp cận chính để chuẩn bị vật liệu xốp canxi cacbonat.
Chất hoạt động bề mặt, polyme và các thành phần thực vật tự nhiên được sử dụng làm khuôn mẫu. Với sự tiến bộ của nghiên cứu, các phương pháp như đồng kết tủa, màng nhũ tương và phương pháp dung môi/thủy nhiệt đã được phát triển. Các phương pháp này làm phong phú thêm rất nhiều cho các kỹ thuật chuẩn bị.
Trong số các kỹ thuật chuẩn bị khác nhau, phương pháp khuôn mẫu được sử dụng phổ biến và đã được thiết lập tốt. Nguyên tắc chính là phủ khuôn mẫu đã chọn bằng canxi cacbonat, tạo thành cấu trúc lõi-vỏ. Sau đó, khuôn mẫu được loại bỏ thông qua quá trình hòa tan dung môi, nung ở nhiệt độ cao hoặc hóa chất phản ứng. Quá trình này tạo ra các hạt có cấu trúc rỗng.
Phương pháp khuôn mẫu chủ yếu được chia thành phương pháp khuôn mẫu mềm và cứng, trong đó phương pháp khuôn mẫu mềm chiếm ưu thế trong chế tạo canxi cacbonat xốp. Trong phương pháp khuôn mẫu, chất hoạt động bề mặt phân tử nhỏ và dung môi hữu cơ được sử dụng, cùng với các hợp chất hữu cơ hoặc polyme phân tử lớn (cao) làm khuôn mẫu.
Canxi cacbonat xốp được chế tạo bằng phương pháp khuôn mềm thường có hình khối hoặc hình cầu. Các hạt này thường chứa cấu trúc lỗ sâu và bề mặt của chúng có thể có một lượng nhỏ tác nhân khuôn hoặc sản phẩm phân hủy.
Canxi cacbonat Công nghệ kiểm soát hình thái và lỗ chân lông
Trong quá trình chế tạo hạt CaCO3 xốp, trọng tâm là kiểm soát hình thái và cơ chế hình thành hạt. Kiểm soát hình thái của CaCO3 xốp chủ yếu đạt được bằng cách sử dụng chất hoạt động bề mặt, trong đó quy trình sản xuất cũng đóng vai trò chính. Có nhiều chất hoạt động bề mặt khác nhau, bao gồm các phân tử nhỏ như axit L-aspartic anionic. Phổ biến nhất là các chất phụ gia gốc polyme được sử dụng, chẳng hạn như polystyrene sulfonat anionic (PSS), polyvinyl alcohol không ion (PVA), polyacrylamide (PAM) và polyethylene oxide (PEO). Các copolyme khối lưỡng tính (DHBC) và các hệ chất hoạt động bề mặt hai thành phần, như hỗn hợp copolyme khối ba khối phức hợp SDS và PEO-PPO-PEO, cũng được sử dụng.
Lĩnh vực ứng dụng của Canxi cacbonat xốp
Ứng dụng của canxi cacbonat xốp chủ yếu phụ thuộc vào cấu trúc và dạng tinh thể của nó.
Do đó, việc nghiên cứu phương pháp và cơ chế chế biến nó đã trở thành chủ đề nóng trong quá trình phát triển.
Dược phẩm Người vận chuyển
Canxi cacbonat xốp có thể đóng vai trò là vật liệu mang thuốc, cung cấp khả năng tải thuốc cao và hiệu suất giải phóng kéo dài tốt. Đặc biệt khi được bọc bằng vật liệu vỏ phản ứng, nó có thể ngăn chặn việc giải phóng thuốc trừ sâu đột ngột và tăng cường chức năng phản ứng của hệ thống phân phối thuốc. Điều này tạo ra một hệ thống có đặc tính giải phóng có kiểm soát đa phản ứng.
Vật liệu pin
Các nhà nghiên cứu lần đầu tiên sử dụng canxi cacbonat ở cấp độ nano làm chất phụ gia điện phân rắn trong pin kim loại lithium. Nó liên kết các sản phẩm phụ như HF trong chất điện phân, ức chế tính axit và tạo thành lớp SEI dày đặc hơn, bền hơn. Các ion Ca2+ được giải phóng trong EC/DEC có thể hấp phụ lên bề mặt kim loại, tạo ra hiệu ứng che chắn tĩnh điện.
Vật liệu nhựa
Canxi cacbonat xốp có nhiều ứng dụng trong nhựa. Một mặt, nó đóng vai trò là chất độn để tăng cường các tính chất cơ học và quang học. Mặt khác, nó hoạt động như một tác nhân tạo hạt để cải thiện khả năng gia công.
Vật liệu hấp phụ
Diện tích bề mặt riêng và độ xốp cao của canxi cacbonat xốp mang lại cho nó các đặc tính hấp phụ tuyệt vời. Một tổ chức nào đó đã phát minh ra một phương pháp khử flo trong nước thải tuyển nổi mica liti, sử dụng tác nhân khử flo bao gồm chất kết tủa và tác nhân phá vỡ hấp phụ. Tác nhân phá vỡ hấp phụ là canxi cacbonat xốp chứa NaOH và AlCl3. Bằng cách thêm tác nhân phá vỡ hấp phụ vào tác nhân khử flo, nó giải quyết được thách thức loại bỏ flo khỏi các phức hợp axit fluorosilicic.
Vật liệu kết dính
Một công ty đã phát minh ra một loại keo dính có độ bám dính cao, chống dung môi và phương pháp chế tạo của nó, cùng với một màng tổng hợp polyimide và khuôn in lưới. Keo dính được biến đổi với các tác nhân liên kết phenylsilane và được nạp 18-30 phần chất đóng rắn. Tải chất đóng rắn cao cung cấp cho sản phẩm độ bám dính cao và khả năng chống dung môi, làm cho nó đặc biệt phù hợp để liên kết các màng polyimide và lưới kim loại cho khuôn in lưới.
Vật liệu ốp mặt giấy
Một công ty đã phát minh ra vật liệu trang trí gốc giấy có khả năng chống tia UV. Trong vật liệu này, chất độn canxi cacbonat xốp được nạp titan dioxide, tạo ra thành công bề mặt gốc giấy có khả năng chống tia UV tuyệt vời.
Cảm biến sinh học
Cảm biến sinh học là phương pháp phân tích nhanh, cấp độ vết ở cấp độ phân tử. Chúng có triển vọng ứng dụng rộng rãi trong chẩn đoán lâm sàng, kiểm soát công nghiệp, phân tích thực phẩm và thuốc, bảo vệ môi trường và nghiên cứu công nghệ sinh học.
Phụ gia vật liệu mặt đường nhựa
Một công ty đã phát minh ra một loại phụ gia vỉa hè nhựa đường, vỉa hè nhựa đường tự phục hồi và phương pháp chế tạo của nó. Phụ gia này là một vật liệu tổng hợp được làm từ các vi nang biến tính bằng nano bạc, chất làm trẻ hóa nhựa đường và canxi cacbonat xốp. Vật liệu tổng hợp giải phóng chất làm trẻ hóa nhựa đường một cách chậm rãi và hiệu quả khi vỉa hè nhựa đường hình thành, bù đắp cho sự mất mát các thành phần thơm trong nhựa đường. Điều này làm chậm quá trình lão hóa và nứt của nhựa đường. Hiệu ứng hiệp đồng của cả hai thành phần làm tăng độ bền và khả năng tự phục hồi của vỉa hè nhựa đường, khiến nó trở nên rất thiết thực.
Gốm sinh học
Do tính dẫn xương, tính tương thích sinh học và khả năng phân hủy tuyệt vời, canxi cacbonat được sử dụng rộng rãi trong sinh học và y học. Vào đầu những năm 1990, canxi cacbonat xốp đã được sử dụng để nuôi cấy trong ống nghiệm các tế bào tủy xương, nguyên bào sợi, nguyên bào sợi nướu và nguyên bào xương ở thai nhi chuột. So với các vật liệu khác, canxi cacbonat xốp không chỉ có độ xốp, kích thước lỗ rỗng và khả năng kết nối lỗ rỗng tốt mà còn cho thấy tính tương thích sinh học tốt hơn. Nó giúp hướng dẫn tái tạo và sửa chữa xương. Về mặt lâm sàng, trong chỉnh hình và phẫu thuật hàm mặt, canxi cacbonat xốp đã được sử dụng để sửa chữa khuyết tật xương, đạt được kết quả tốt.
Phần kết luận
Hiện nay, nghiên cứu về canxi cacbonat xốp tập trung nhiều hơn vào các ứng dụng cao cấp của nó. Do cấu trúc xốp, diện tích bề mặt riêng và độ xốp cao, nó được sử dụng làm tác nhân xử lý nước để hấp thụ các chất hòa tan và vật liệu dạng keo trong nước. Tuy nhiên, nghiên cứu về khả năng hấp thụ các chất ô nhiễm khí, vật chất dạng hạt mịn và kim loại nặng của canxi cacbonat xốp vẫn cần có thêm những đột phá.
Bột Epic
Epic Powder, hơn 20 năm kinh nghiệm làm việc trong ngành bột siêu mịn. Tích cực thúc đẩy sự phát triển trong tương lai của bột siêu mịn, tập trung vào quá trình nghiền, xay, phân loại và sửa đổi bột siêu mịn. Liên hệ với chúng tôi để được tư vấn miễn phí và các giải pháp tùy chỉnh! Đội ngũ chuyên gia của chúng tôi tận tâm cung cấp các sản phẩm và dịch vụ chất lượng cao để tối đa hóa giá trị chế biến bột của bạn. Epic Powder—Chuyên gia chế biến bột đáng tin cậy của bạn!