Canxit là một loại đá tự nhiên canxi cacbonat khoáng sản và nguyên liệu thô chính cho canxi cacbonat nghiền (GCC). Hàm lượng và tạp chất của quặng canxit ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng của sản phẩm cuối cùng. Cao cấp canxi cacbonat từ canxit yêu cầu quặng có độ tinh khiết cao với hàm lượng kim loại nặng và tạp chất khác thấp. Các yếu tố này quyết định sản phẩm có thể được sử dụng trong thực phẩm, dược phẩm và các ứng dụng cao cấp khác hay chỉ là canxi cacbonat cấp chất độn chung.
Để đánh giá đầy đủ chất lượng quặng canxit, các mục sau đây được thử nghiệm: CaO, độ trắng, chất không hòa tan trong HCl, MgO, SiO₂, Al₂O₃, Fe₂O₃ (TiO₂), MnO, kim loại nặng (Pb, Hg, Cr⁶⁺, Cd), Ba, F, As, kim loại kiềm, lưu huỳnh khử. Ngoài ra, tạp chất sẫm màu, độ vàng và độ trong có thể được thử nghiệm nếu cần. Điều này đảm bảo hiểu đầy đủ về chất lượng quặng và tiềm năng ứng dụng của nó. Nó cũng cung cấp tài liệu tham khảo cho người dùng có nhu cầu sử dụng khác nhau.
Các mục đích sử dụng công nghiệp khác nhau đòi hỏi các tiêu chuẩn chất lượng canxit khác nhau. Các chỉ số phổ biến bao gồm hàm lượng CaCO₃, độ trắng và chất không tan trong axit. Đối với các sản phẩm sử dụng hàng ngày (phụ gia thực phẩm, thức ăn chăn nuôi, dược phẩm, kem đánh răng, đồ chơi, v.v.), canxi cacbonat từ canxit chất lượng phải cao hơn, đặc biệt là đối với kim loại nặng độc hại. Giới hạn nghiêm ngặt áp dụng đối với Pb, Cr⁶⁺, As, Hg, Cd, Ba, v.v. Đối với dược phẩm, thực phẩm và kem đánh răng, S, SO₄²⁻, Cl⁻, F⁻, kim loại kiềm, kiềm tự do và Mg cũng phải đáp ứng các yêu cầu cụ thể.
Hàm lượng CaO
CaO là thành phần hữu ích duy nhất chỉ ra chất lượng quặng. Trong các ngành công nghiệp giấy, sơn, nhựa, cao su và thực phẩm, CaCO₃ hàm lượng (có thể chuyển đổi từ CaO) được sử dụng làm tiêu chuẩn.
độ trắng
Độ trắng biểu thị chất lượng vật lý của quặng, ảnh hưởng đến màu sắc và độ sáng của sản phẩm.
Độ trắng cao là yêu cầu đối với các sản phẩm canxi cacbonat, thường là ≥90, ≥91, ≥92, ≥93 hoặc ≥94. Tuy nhiên, hầu hết các loại quặng khai thác đều có kết quả thử nghiệm ở mức 85–90 và một số ít có kết quả trung bình trên 90.
Các nguyên tố chính ảnh hưởng đến độ trắng là Fe và Mn. Độ trắng có thể được cải thiện bằng cách khử Fe³⁺ thành Fe²⁺ hòa tan để loại bỏ, và che phủ Mn và các nguyên tố gây màu khác, nâng độ trắng lên hơn 5 điểm.
HCl-Không tan
Các chất không hòa tan trong HCl (AIR) chủ yếu bao gồm SiO₂ tự do (fSiO₂), aluminosilicat và oxit Fe-Mn.
Đây là các chỉ số đa khoáng. fSiO₂ và các silicat cứng như tremolite, actinolite, diopside, fenspat và garnet ảnh hưởng đến cả chất lượng canxi cacbonat và thiết bị chế biến.
Tuy nhiên, những silicat như vậy rất hiếm trong hầu hết các loại quặng.
Silicat mềm như sericit, muscovit, talc và kaolinit có tác động tối thiểu. Do đó, fSiO₂ là mối quan tâm chính trong các chất không hòa tan trong HCl. Hàm lượng của nó nên được đánh giá riêng khi cần, thường là ≤0,5%.
Hàm lượng Magie và Kim loại kiềm
MgO biểu thị hàm lượng dolomit trong quặng. Trong giấy và nhựa, dolomit <3% (MgO ≤0,65%) là chấp nhận được. Trong lớp phủ và cao su, dolomit lên đến 6% (MgO ≤1,3%) là có thể chấp nhận được. MgO từ talc hoặc serpentin thường không được coi là có vấn đề. Đối với canxi cacbonat cấp dược phẩm và thực phẩm, Mg và kim loại kiềm phải ≤1%.
Hàm lượng SiO₂
SiO₂ chủ yếu có nguồn gốc từ SiO₂ tự do, aluminosilicat và khoáng chất silicat. Khoáng chất silicat chính là wollastonit, có độ cứng khác với canxit. Điều này ảnh hưởng đến tính đồng nhất của sản phẩm kích thước hạt. Rửa có thể loại bỏ một số Si, Al và Fe khỏi canxit và cải thiện độ trắng của quặng.
Hàm lượng Al₂O₃
Al₂O₃ chủ yếu có nguồn gốc từ khoáng chất aluminosilicate và là thành phần chính của HCl-insolubles. Giới hạn cho phép đối với Al₂O₃ không được vượt quá giới hạn đối với HCl-invisibles. Biết được hàm lượng Al₂O₃ giúp phân tích thành phần khoáng chất của HCl-invisibles.
Hàm lượng Fe₂O₃
Fe₂O₃ là thành phần tạo màu, hàm lượng của nó ảnh hưởng đến màu sản phẩm. Kinh nghiệm trong ngành cho thấy Fe₂O₃ ≤ 0,3% có tác dụng nhỏ,
và Fe₂O₃ ≤ 0,1% hầu như không có tác động. Fe²⁺ tồn tại trong nhiều loại khoáng chất khác nhau và nếu nó bị oxy hóa khử trong quá trình chế biến, cần theo dõi tác động của nó.
Đối với canxi cacbonat cấp dược phẩm và kem đánh răng, nồng độ Fe³⁺ rất quan trọng. Vì ion Fe có thể thay đổi hóa trị nên chúng có thể được cải thiện trong quá trình làm trắng. Do đó, hàm lượng Fe được sử dụng làm chỉ số chất lượng thống nhất và các yêu cầu về chất lượng sản phẩm tham chiếu trực tiếp đến dữ liệu Fe.
Hàm lượng MnO
MnO trong quặng canxit chủ yếu có nguồn gốc từ oxit mangan, cacbonat và silicat. MnO ảnh hưởng đến độ trắng. Nhìn chung, nếu quặng đáp ứng các yêu cầu về độ trắng, MnO không có tác động. Tuy nhiên, Mn là nguyên tố có hóa trị thay đổi và có thể gây ra sự thay đổi màu sắc trong quá trình chế biến do phản ứng oxy hóa khử.
Nội dung có hại
Kim loại nặng, bari, flo, asen, kiềm tự do (kim loại kiềm + magiê), lưu huỳnh và các chỉ số khác. Các chỉ số này cần được đánh giá đối với các sản phẩm được sử dụng làm phụ gia thực phẩm, sản xuất kem đánh răng và giấy đóng gói thực phẩm hoặc đối với các sản phẩm cao su và nhựa và lớp phủ chất độn có ảnh hưởng đến sức khỏe.
Nói cách khác, nếu hàm lượng kim loại nặng và các chất độc hại khác trong quặng canxit vượt quá tiêu chuẩn thì không nên cân nhắc sản xuất canxi cacbonat cấp thực phẩm, cấp dược phẩm, cấp thức ăn chăn nuôi và cấp kem đánh răng.
Nội dung tạp chất tối
Hàm lượng tạp chất tối và kích thước hạt ảnh hưởng đến độ trắng của canxi cacbonat từ canxit. Nên đánh giá định tính các tạp chất này để xác định tính phù hợp cho quá trình xử lý siêu mịn. Đối với canxi cacbonat cấp giấy, tạp chất tối là yếu tố đánh giá quan trọng. Thông thường, không quá 5 hạt tối trên một gam mẫu được coi là chấp nhận được.
Độ vàng và độ trong suốt
Độ trắng hiện đang được thử nghiệm, còn được gọi là độ trắng ánh sáng xanh, thực chất là độ sáng của vật liệu và không thể phản ánh tốt sự khác biệt về màu sắc của vật liệu. Do đó, canxi cacbonat nặng để làm giấy cần được đánh giá về độ vàng và độ trong suốt. Ngành công nghiệp làm giấy hy vọng độ vàng thấp, độ trong suốt thấp và khả năng che phủ tốt. Canxit có độ trắng cao thường có độ trong suốt tốt.
Bột Epic
Epic Powder, hơn 20 năm kinh nghiệm làm việc trong ngành bột siêu mịn. Tích cực thúc đẩy sự phát triển trong tương lai của bột siêu mịn, tập trung vào quá trình nghiền, nghiền, phân loại và biến đổi bột siêu mịn. Chúng tôi có nhiều dự án canxi cacbonat trên toàn thế giới. Liên hệ với chúng tôi để được tư vấn miễn phí và các giải pháp tùy chỉnh! Đội ngũ chuyên gia của chúng tôi tận tâm cung cấp các sản phẩm và dịch vụ chất lượng cao để tối đa hóa giá trị chế biến bột của bạn. Epic Powder—Chuyên gia chế biến bột đáng tin cậy của bạn!