Tính chất và ứng dụng của canxi cacbonat kết tủa

Canxi cacbonat kết tủa (PCC), còn được gọi là ánh sáng canxi cacbonat, được làm từ đá vôi nung và các nguyên liệu thô khác. Đá vôi đầu tiên được nung để tạo ra vôi (chủ yếu là canxi oxit) và carbon dioxide. Nước được thêm vào vôi để tạo thành bùn vôi (chủ yếu là canxi hydroxit). Sau đó, carbon dioxide được đưa vào bùn vôi để kết tủa canxi cacbonat. Sau đó, canxi cacbonat được tách nước, sấy khô và nghiền thành bột. Ngoài ra, natri cacbonat và canxi clorua phản ứng tạo thành canxi cacbonat, sau đó được xử lý tương tự.

Canxi cacbonat kết tủa

Phương pháp điều chế canxi cacbonat kết tủa

  • Phương pháp cacbonat hóa: Đá vôi và các nguyên liệu thô khác được nung để tạo ra vôi (chủ yếu là canxi oxit) và carbon dioxide. Nước được thêm vào vôi để tạo thành bùn vôi (chủ yếu là canxi hydroxit). Sau đó, carbon dioxide được đưa vào bùn vôi để kết tủa canxi cacbonat. Cuối cùng, kết tủa canxi cacbonat được tách nước, sấy khô và nghiền để tạo ra canxi cacbonat nhẹ.
  • Phương pháp dùng natri cacbonat (Na2CO3) canxi clorua: Thêm canxi clorua vào dung dịch nước soda để tạo ra kết tủa canxi cacbonat.
  • Phương pháp dùng xút ăn da: Trong quá trình sản xuất xút ăn da (NaOH), canxi cacbonat nhẹ có thể thu được như một sản phẩm phụ. Khi thêm bùn vôi vào dung dịch natri cacbonat, canxi cacbonat kết tủa. Đồng thời, dung dịch xút ăn da được tạo ra. Sau đó, kết tủa canxi cacbonat được tách nước, sấy khô và nghiền để tạo ra canxi cacbonat nhẹ.
  • Phương pháp canxi clorua: Bùn vôi được xử lý bằng axit clohydric để tạo ra dung dịch canxi clorua. Dung dịch canxi clorua hấp thụ khí amoniac và sau đó được cacbonat hóa bằng carbon dioxide, tạo ra kết tủa canxi cacbonat.
  • Phương pháp Solvay: Trong quá trình sản xuất natri cacbonat, có thể thu được canxi cacbonat nhẹ như một sản phẩm phụ. Nước muối bão hòa hấp thụ khí amoniac và sau đó được cacbonat hóa bằng carbon dioxide, dẫn đến kết tủa natri bicacbonat và dung dịch amoni clorua. Bùn vôi được thêm vào dung dịch amoni clorua, tạo ra dung dịch canxi clorua-amoniac. Sau đó, dung dịch này được cacbonat hóa bằng carbon dioxide để kết tủa canxi cacbonat.

Ánh sáng Bột Canxi Cacbonat Đặc trưng

Hình dạng của canxi cacbonat kết tủa có thể được phân loại thành hình thoi, hình khối, hình kim, hình chuỗi, hình cầu, hình tấm và hình lăng trụ tứ giác dựa trên hình thái tinh thể của canxi cacbonat. Các dạng tinh thể khác nhau của canxi cacbonat này có thể thu được bằng cách kiểm soát các điều kiện phản ứng. Canxi cacbonat nhẹ được chia thành các loại sau dựa trên giá trị trung bình ban đầu của nó kích thước hạt (d):

  • Canxi cacbonat dạng hạt vi mô (5μm)
  • Canxi cacbonat siêu mịn (1-5μm)
  • Canxi cacbonat siêu mịn (0,1-1μm)
  • Canxi cacbonat siêu mịn (0,02-0,1μm)
  • Canxi cacbonat nanomet (0,02μm)

Hình dạng hạt đều đặn và có thể được coi là bột phân tán đơn với kích thước hạt phân bố hẹp.

Công dụng cơ bản của canxi cacbonat kết tủa

Làm giấy

nghề làm giấy

Ngành công nghiệp giấy là một trong những thị trường lớn nhất của canxi cacbonat. Chất độn canxi cacbonat nghiền (GCC) chủ yếu được sử dụng trong giấy in, giấy quảng cáo, giấy văn phòng và giấy viết, không bao gồm giấy thuốc lá, giấy lọc và giấy định lượng thấp đặc biệt. Canxi cacbonat kết tủa, so với GCC, có chất lượng vượt trội, với kích thước hạt mịn hơn, độ trắng cao hơn, chi phí thấp hơn, đặc tính tạo bọt thấp và khả năng in tốt hơn. Nó rất phù hợp làm chất độn giấy và có thể đáp ứng các yêu cầu về hiệu suất in ấn và quang học của giấy.

Các nghiên cứu cho thấy canxi cacbonat siêu mịn hình trục chính, không cần biến đổi, có thể nâng cao chất lượng và khả năng chống mài mòn của giấy cao cấp. Khi canxi cacbonat hình trục chính được thêm vào bột giấy, nó có thể bắt chước các sợi mịn và tạo ra nhiều túi khí nhỏ. Điều này dẫn đến độ mịn và khả năng in tuyệt vời của giấy.

Cao su

Ngành công nghiệp cao su

Canxi cacbonat kết tủa được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm cao su, chẳng hạn như lốp xe, băng tải, ống, tấm cao su và các sản phẩm cao su y tế. Nó có thể làm giảm lượng cao su sử dụng, giảm chi phí và cũng cung cấp khả năng gia cố và bán gia cố. Khi canxi cacbonat nhẹ được thêm vào cao su, nó tạo ra độ bền kéo, khả năng chống mài mòn và độ bền xé cao hơn so với lưu hóa cao su nguyên chất. Nó cũng cung cấp khả năng gia cố đáng kể trong cả cao su tự nhiên và tổng hợp và có thể điều chỉnh độ đặc. So với chất độn thông thường, canxi cacbonat hình kim cung cấp khả năng gia cố và độ dẻo dai mạnh hơn. Sau khi được thêm vào vật liệu, nó cải thiện các đặc tính như độ bền, độ cứng và khả năng chống mài mòn.

Nhựa

nhựa

Canxi cacbonat kết tủa đóng vai trò là bộ khung trong các sản phẩm nhựa, góp phần đáng kể vào tính ổn định về kích thước. Nó có thể cải thiện độ cứng của sản phẩm, cũng như tăng cường độ bóng và độ mịn của bề mặt. Thêm canxi cacbonat vào các sản phẩm nhựa nói chung làm tăng khả năng chịu nhiệt. Do có độ trắng trên 90%, canxi cacbonat nhẹ cũng có thể thay thế các chất tạo màu trắng đắt tiền, mang lại hiệu ứng làm trắng.

Sơn

sơn

Canxi cacbonat là chất độn quan trọng trong sản xuất sơn. Độ mịn và phân bố hạt của canxi cacbonat quyết định độ trong suốt của sơn. Canxi cacbonat nhẹ được sử dụng rộng rãi trong ngành sơn và đóng vai trò là vật liệu khung không thể thiếu. Trong sơn dày, hàm lượng sử dụng của nó vượt quá 30%, trong vecni phenolic, hàm lượng sử dụng của nó là 4-7% và trong sơn nhăn mịn phenolic, hàm lượng sử dụng của nó vượt quá 39%.

Lớp phủ

Sơn bột 1

So với canxi cacbonat nghiền (GCC), canxi cacbonat nhẹ được sản xuất tổng hợp, giúp kiểm soát dạng tinh thể và thành phần dễ dàng hơn, cho phép bổ sung nhiều chức năng khác nhau.
Diện tích bề mặt riêng tương đối cao của nó làm cho nó hiệu quả hơn như một tác nhân gia cường trong lớp phủ so với GCC. Canxi cacbonat nhẹ thông thường được sử dụng trong lớp phủ xây dựng, lớp phủ giấy và lớp phủ bột, với ứng dụng chính trong lớp phủ chống ăn mòn, bao gồm lớp phủ hàng hải, lớp phủ container, lớp phủ gầm xe và bảo vệ chống ăn mòn cho cầu và kết cấu thép. Canxi cacbonat nhẹ siêu mịn, ngoài việc được sử dụng làm chất độn, còn có đặc tính chống nước và ức chế ăn mòn.

Mực

Khi canxi cacbonat kết tủa được sử dụng trong mực, nó giúp đạt được độ bóng trong và lâu dài trên màng sơn. Nó làm tăng tông màu in của mực, làm cho mực thanh lịch và đồng đều. Độ trong mờ, độ bóng và độ lưu động tuyệt vời của nó cũng giúp giảm lớp phủ và chi phí mực in. Nano-canxi cacbonat hình cầu và hình khối, có độ phân tán, độ trong suốt, độ bóng và độ mờ tốt hơn các chất độn khác, được sử dụng rộng rãi trong mực in chất lượng cao để in tốc độ cao và sắp chữ laser.

Dược phẩm

Canxi cacbonat nhẹ được sử dụng trong các công thức dược phẩm như một chất trung hòa, chất trợ lọc, chất đệm, chất hòa tan, chất độn và chất bổ sung canxi. Canxi cacbonat có cấu trúc rỗng hoạt động tốt về mặt tương thích sinh học và có thể được sử dụng như một hệ thống phân phối dược phẩm và chất đánh dấu chẩn đoán.

Đồ ăn

đồ ăn

Canxi cacbonat kết tủa được sử dụng rộng rãi trong ngành thực phẩm bổ sung canxi và dinh dưỡng hiện đại.
Nó đóng vai trò là chất tăng cường dinh dưỡng chất lượng cao trong các sản phẩm từ sữa, sản phẩm từ thịt, mì ống, sữa bột, viên sữa và các ngành công nghiệp liên quan khác. Là một chất phụ gia thực phẩm, canxi cacbonat nhẹ đảm bảo lượng canxi cần thiết cho cơ thể con người, thường được sử dụng trong các sản phẩm như kẹo cao su, sô cô la, sữa chua, viên canxi, thạch và đồ uống để tăng cường mức canxi. Trong chế biến thực phẩm, nó hoạt động như một tác nhân kiềm, chất bổ sung dinh dưỡng, chất điều hòa bột, chất bảo dưỡng, chất dinh dưỡng cho men, chất chống đóng bánh, chất tạo bọt, chất hỗ trợ kẹo cao su và chất điều chỉnh. Canxi cacbonat cấp thực phẩm có độ tinh khiết cao, ít tạp chất và đặc biệt là hàm lượng Pb, As, Hg, Fe và các chỉ số khác thấp.

Cho ăn

Canxi cacbonat nhẹ được sử dụng làm chất bổ sung canxi trong chế biến thức ăn chăn nuôi. Canxi cacbonat nhẹ cấp thức ăn chăn nuôi phải đáp ứng các tiêu chuẩn sau:

  • Hàm lượng canxi cacbonat (CaCO3) ≥ 98%
  • Hàm lượng canxi (Ca) ≥ 39,2%
  • Độ ẩm ≤ 1%
  • Hàm lượng axit clohydric ≤ 0,2%
  • Kim loại nặng (Pb) ≤ 0,003%
  • Asen (As) ≤ 0,0002%
  • Muối bari (Ba) ≤ 0,030%

Kem đánh răng

canxi cacbonat-kem đánh răng

Canxi cacbonat kết tủa có thể được sử dụng hàng ngày hóa chất các sản phẩm như bột đánh răng, kem đánh răng và mỹ phẩm. Trong kem đánh răng, canxi cacbonat nhẹ hoạt động như một chất mài mòn, loại bỏ hiệu quả mảng bám răng và cặn thức ăn, đánh bóng răng mà không làm hỏng men răng. Nó cũng tăng cường khả năng truyền hương thơm và lan tỏa kem đánh răng. Ngoài ra, với tính kiềm nhẹ, nó trung hòa các sản phẩm chuyển hóa có tính axit, chẳng hạn như axit citric, từ vi khuẩn mảng bám răng, làm giảm độ pH trong miệng. Điều này mang lại nhiều lợi ích, bao gồm loại bỏ mảng bám có tính axit và trung hòa các sản phẩm chuyển hóa có tính axit trong miệng.

Keo dán keo

Canxi cacbonat, như một chất độn bán gia cường, được sử dụng trong chất kết dính để cải thiện các đặc tính của lớp chất kết dính, giảm chi phí và nói chung là vẫn trơ với vật liệu nền. Thêm một lượng canxi cacbonat nhất định vào chất kết dính có thể tăng cường độ liên kết, độ cứng, khả năng chịu nhiệt, độ ổn định kích thước và giảm độ co ngót khi đóng rắn và hệ số giãn nở tuyến tính. Ví dụ, trong chất kết dính thủy tinh thông thường, nếu không có chất độn gia cường, độ liên kết sẽ kém. Việc thêm canxi cacbonat công nghiệp sẽ cải thiện độ bền của mối nối chất kết dính, tăng độ cứng bề mặt, độ nhớt và độ dẫn nhiệt, tăng cường độ bền va đập và khả năng chống mài mòn, đồng thời cải thiện khả năng chống lại nhiều loại môi trường khác nhau của chất kết dính trong khi giảm chi phí. Canxi cacbonat nhẹ, đặc biệt là loại nano, có độ ổn định kích thước hạt tốt và phân tán đồng đều, mang lại độ đàn hồi, khả năng chống thấm nước, độ kín khí và đặc tính lưu biến tuyệt vời cho chất trám trét, khiến nó trở thành vật liệu trám trét lý tưởng.

Gốm sứ

Phát triển canxi cacbonat khối có phân bố hạt đồng đều, có thể sử dụng để làm đặc gốm sứ sản xuất ở nhiệt độ thấp 600℃.

Cáp

Trong sản phẩm cáp, canxi cacbonat nhẹ tăng cường tính chất cách điện, duy trì độ pH thích hợp và có khả năng tương thích tốt với nhựa. Nó làm tăng hàm lượng chất độn, giảm chi phí và đặc biệt thích hợp để sử dụng trong vật liệu dây và cáp PVC.

Khác

Canxi cacbonat nhẹ cũng được sử dụng rộng rãi trong tổng hợp hữu cơ, luyện kim, sản xuất thủy tinh và sản xuất amiăng. Nó có thể được sử dụng như một tác nhân trung gian để xử lý nước thải công nghiệp và như một chất loại bỏ SO2 trong khí có chứa SO2.

Phần kết luận

Tóm lại, Canxi cacbonat kết tủa (PCC) cung cấp nhiều đặc tính có giá trị, bao gồm độ tinh khiết cao, kích thước hạt mịn và khả năng phân tán tuyệt vời. Những đặc điểm này khiến nó trở thành vật liệu đa năng trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau như giấy, nhựa, sơn phủ, dược phẩm và thực phẩm. Khả năng cải thiện hiệu suất, giảm chi phí và nâng cao chất lượng sản phẩm đảm bảo rằng PCC vẫn là thành phần thiết yếu trong nhiều quy trình sản xuất. Khi các ngành công nghiệp tiếp tục đổi mới, các ứng dụng của PCC chắc chắn sẽ mở rộng, thúc đẩy những tiến bộ hơn nữa trong phát triển sản phẩm và hiệu quả.

Bột Epic

Epic Powder, hơn 20 năm kinh nghiệm làm việc trong ngành bột siêu mịn. Tích cực thúc đẩy sự phát triển trong tương lai của bột siêu mịn, tập trung vào quá trình nghiền, xay, phân loại và sửa đổi bột siêu mịn. Liên hệ với chúng tôi để được tư vấn miễn phí và các giải pháp tùy chỉnh! Đội ngũ chuyên gia của chúng tôi tận tâm cung cấp các sản phẩm và dịch vụ chất lượng cao để tối đa hóa giá trị chế biến bột của bạn. Epic Powder—Chuyên gia chế biến bột đáng tin cậy của bạn!

    Hãy chứng minh bạn là con người bằng cách chọn trái tim

    Mục lục

    LIÊN HỆ VỚI NHÓM CỦA CHÚNG TÔI

    Hãy điền form bên dưới.
    Các chuyên gia của chúng tôi sẽ liên hệ với bạn trong vòng 6 giờ để thảo luận về nhu cầu của bạn về máy móc và quy trình.

      Hãy chứng minh bạn là con người bằng cách chọn xe hơi