Wollastonite là một silicat dạng sợi khoáng sản có cấu trúc giống như kim và độ trắng cao. Nó có hệ số giãn nở nhiệt thấp, tuyệt vời hóa chất tính ổn định và chống cháy. Nó cũng có khả năng cách điện cao, làm cho nó phù hợp với nhiều ứng dụng khác nhau. Tuy nhiên, wollastonite tự nhiên là ưa nước. Để tăng cường sử dụng tài nguyên và tăng thêm giá trị, wollastonite biến tính là cần thiết.
Ý nghĩa của Bột Wollastonite đã được sửa đổi
Wollastonite, đặc biệt là wollastonite siêu mịn có tỷ lệ khía cạnh cao, được sử dụng rộng rãi trong nhựa, cao su và sợi. Nó cũng được sử dụng làm chất độn và chất tạo màu trong lớp phủ, chất kết dính và vật liệu composite. Là một vật liệu vô cơ, wollastonite làm giảm chi phí và tăng cường độ ổn định, độ cứng, khả năng chống cháy và cách nhiệt. Tuy nhiên, khả năng tương thích kém của nó với các polyme hữu cơ gây ra khó khăn trong việc phân tán và liên kết giao diện. Việc bổ sung quá nhiều có thể làm giảm độ bền cơ học và dẫn đến giòn.
Do đó, cần phải có các phương pháp vật lý, hóa học hoặc cơ học để sửa đổi bề mặt của nó. Việc sửa đổi này cải thiện khả năng tương thích với polyme và nhựa và tăng cường khả năng phân tán. Nó cũng làm tăng độ bền cơ học và hiệu suất quang học trong sơn và lớp phủ.
Sửa đổi bề mặt Phương pháp Wollastonite
Có nhiều phương pháp khác nhau để biến đổi bề mặt khoáng sản bột, được phân loại thành vật lý, hóa học và lớp phủ phương pháp. Dựa trên các quy trình cụ thể, các phương pháp biến đổi bề mặt bao gồm các phương pháp khô, ướt và lai. Theo bản chất, phương tiện và mục tiêu của biến đổi toàn diện, các phương pháp bao gồm phương pháp phủ, phản ứng kết tủa, hóa học bề mặt, ghép và phương pháp cơ hóa học.
Các phương pháp biến tính phổ biến đối với wollastonite bao gồm kết tủa vô cơ, phản ứng cơ học hóa học và phủ phản ứng hữu cơ.
Phương pháp biến đổi phản ứng kết tủa vô cơ
Phương pháp này sử dụng phản ứng hóa học để tạo thành lớp biến tính trên bề mặt wollastonite dạng kim. Các đơn vị cấu trúc chức năng của lớp biến tính cải thiện các đặc tính bề mặt của wollastonite. Đây là phương pháp đơn giản, dễ vận hành, đạt được biến tính với chi phí tương đối thấp.
Phản ứng cơ học hóa học
Đây là phương pháp cải tiến tổng hợp, trong đó khuấy và cắt cơ học trước tiên nghiền nát và tạo hạt các hạt wollastonite. Lực cơ học làm tăng đáng kể tỷ lệ khía cạnh của wollastonite dạng kim từ hàng chục lên khoảng một nghìn, cải thiện tính đồng nhất. Sau đó, các phương pháp biến tính hóa học được sử dụng để thu được vật liệu wollastonite biến tính. Phương pháp này giúp giảm hiệu quả chi phí biến tính, đơn giản hóa quy trình và yêu cầu thiết bị và điều kiện tương đối đơn giản. Nó cho thấy triển vọng ứng dụng đầy hứa hẹn và giá trị thị trường.
Phương pháp phủ phản ứng hữu cơ
Phương pháp phủ phản ứng hữu cơ sử dụng các nhóm chức năng của hợp chất hữu cơ để phản ứng với bề mặt của wollastonite. Điều này tạo ra lớp phủ trên các hạt wollastonite và cải thiện các đặc tính bề mặt của chúng. Thông thường, các tác nhân ghép nối có cả nhóm ưa dầu và nhóm phân cực được chọn làm chất điều chỉnh. Các nhóm ưa dầu tăng cường khả năng tương thích giữa wollastonite và polyme trong chất độn tổng hợp, trong khi các nhóm phân cực ổn định chất điều chỉnh trên bề mặt.
Các tác nhân ghép nối phổ biến bao gồm các tác nhân ghép nối silane, axit stearic, axit sebacic và titanat. Các tác nhân ghép nối khác nhau với các nhóm chức năng khác nhau có thể ảnh hưởng đáng kể đến tốc độ làm đầy và tính đồng nhất của chất độn vô cơ. Sử dụng hai hoặc nhiều loại tác nhân ghép nối khác nhau ở nồng độ và tỷ lệ khác nhau có thể cải thiện đáng kể các đặc tính của chất độn vô cơ.
Phần kết luận
Trong những năm gần đây, nhu cầu về wollastonite tiếp tục tăng cả trong nước và quốc tế, với giá cả tăng đều đặn. Wollastonite ngày càng gắn liền với các ngành công nghiệp công nghệ cao như tiết kiệm năng lượng, bảo vệ môi trường, điện tử, công nghệ sinh học, hàng không vũ trụ và vật liệu và năng lượng mới. Nghiên cứu về biến tính bề mặt của wollastonite và bột wollastonite siêu mịn nên tiếp tục mở rộng, nhằm mục đích khám phá các lĩnh vực ứng dụng mới cho wollastonite.
Bột Epic
Epic Powder, hơn 20 năm kinh nghiệm làm việc trong ngành bột siêu mịn. Tích cực thúc đẩy sự phát triển trong tương lai của bột siêu mịn, tập trung vào quá trình nghiền, xay, phân loại và sửa đổi bột siêu mịn. Liên hệ với chúng tôi để được tư vấn miễn phí và các giải pháp tùy chỉnh! Đội ngũ chuyên gia của chúng tôi tận tâm cung cấp các sản phẩm và dịch vụ chất lượng cao để tối đa hóa giá trị chế biến bột của bạn. Epic Powder—Chuyên gia chế biến bột đáng tin cậy của bạn!