Dolomit là một cacbonat khoáng sảnDolomit, bao gồm dolomit sắt và dolomit mangan. Cấu trúc tinh thể của nó tương tự như canxit và thường được tìm thấy ở dạng hình thoi. Khi tiếp xúc với axit clohydric loãng lạnh, nó từ từ tạo ra bọt. Một số dolomit phát ra ánh sáng đỏ cam khi tiếp xúc với tia catốt. Dolomit là thành phần khoáng chất chính của dolomit và đá vôi dolomit. Dolomit được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp như vật liệu xây dựng, gốm sứ, thủy tinh, vật liệu chịu lửa, hóa chất, nông nghiệp, bảo vệ môi trường và tiết kiệm năng lượng. Nó chủ yếu được sử dụng làm vật liệu chịu lửa kiềm và chất trợ dung trong luyện gang lò cao, cũng như là một thành phần trong sản xuất thủy tinh và gốm sứ. Dolomit được tuyển chọn, nghiền và xay thành kích thước hạt dao động từ 325 đến 1250 lưới để trở thành bột dolomit. Bột Dolomite được thêm vào cao su tự nhiên và tổng hợp mang lại hiệu suất tương tự như khi thêm ánh sáng canxi cacbonat nhưng với chi phí thấp hơn.
Ứng dụng của bột Dolomite
Ngành công nghiệp thủy tinh
Dolomite có thể làm giảm lão hóa kính, ngăn ngừa hóa chất Sự xói mòn do không khí hoặc độ ẩm, cải thiện độ dẻo của kính màu và tăng cường độ bền của kính. Khi được thêm vào sản xuất kính, bột dolomit giúp giảm độ nhớt ở nhiệt độ cao, cải thiện độ ổn định hóa học và độ bền cơ học. Nghiên cứu cũng cho thấy bột dolomit trong công thức sản xuất gốm sứ chịu nhiệt độ thấp và kính nổi giúp giảm đáng kể mức tiêu thụ năng lượng.
Bảo vệ môi trường
Dolomite có đặc tính hấp phụ bề mặt, khả năng lọc qua các lỗ rỗng và chức năng trao đổi ion giữa các lớp khoáng chất. Dolomite lưới 200 được sử dụng làm vật liệu khoáng chất thân thiện với môi trường trong ngành công nghiệp hấp phụ, mang lại hiệu quả về chi phí và không gây ô nhiễm thứ cấp. Nó hấp phụ hiệu quả kim loại nặng, phốt pho, bo và nước thải từ quá trình nhuộm.
Vật liệu chịu lửa
Khi nung dolomit ở 1500°C, magie oxit chuyển thành periclase, còn canxi oxit kết tinh thành alpha-canxi oxit, tạo nên cấu trúc đặc chắc và tính chất chịu lửa tuyệt vời. Dolomit thường được sử dụng làm nguyên liệu thô cho vật liệu chịu lửa với nhiệt độ chịu lửa lên đến 2300°C. Gạch magie-canxi, gạch magie-canxi-cacbon, cát magie-canxi và vật liệu chịu lửa spinel-aluminat thường sử dụng dolomit 200 mesh.
Nông nghiệp
Dolomite được sử dụng để trung hòa đất chua. Do việc sử dụng phân bón như urê trong thời gian dài, đất có xu hướng bị chua. Việc bổ sung dolomite trực tiếp vào urê giúp duy trì độ pH thích hợp của đất, thường làm tăng năng suất cây trồng từ 15% đến 40%. Nó cũng làm tăng hiệu quả của thuốc diệt cỏ, với hiệu quả tốt nhất được quan sát thấy ở độ pH từ 6,0–6,2. Dolomite có thể bù đắp lượng magiê bị mất trong đất. Các hạt dolomite có kích thước từ 1,2 đến 0,8 μm có thể chảy tự do và có thể được sử dụng làm chất độn phân bón, cải thiện khả năng tiếp cận dinh dưỡng của cây trồng và giảm vón cục, giúp điều chỉnh tỷ lệ phân bón dễ dàng hơn.
Thức ăn chăn nuôi
Cả canxi và magiê đều là những chất dinh dưỡng thiết yếu trong chế độ ăn của động vật. Việc bổ sung bột dolomite với lượng thích hợp vào thức ăn cho gia súc và gia cầm sẽ thúc đẩy tăng trưởng và giảm bệnh tật.
Vật liệu xây dựng
Sản xuất xi măng magie oxyclorua là một ứng dụng quan trọng khác của dolomit. Loại xi măng chứa magie này có cường độ nén, cường độ uốn và khả năng chống ăn mòn tuyệt vời. Xi măng magie được sản xuất bằng cách nung dolomit ở nhiệt độ thấp cho các mục đích cụ thể, chẳng hạn như lát sàn, lát vỉa hè đông cứng nhanh và sửa chữa vết nứt đường, đã được sử dụng rộng rãi. Hơn nữa, sau khi nung dolomit thành dolomit ăn da, nó có thể được chế biến thành xi măng magie hydroxit và xi măng magie sunfat. Những vật liệu phi thủy lực này có những ưu điểm như quy trình sản xuất đơn giản, đông cứng và cứng nhanh, cường độ cao, khả năng liên kết mạnh, độ đàn hồi tốt, khả năng chống mài mòn và tiêu thụ năng lượng thấp, khiến chúng có giá trị cao trong việc phát triển và sử dụng.
Thiết bị sản xuất bột Dolomite
Việc sản xuất bột dolomit thường đòi hỏi một loạt thiết bị để đảm bảo đáp ứng các tiêu chuẩn về kích thước hạt và chất lượng yêu cầu. Các thiết bị thường được sử dụng để sản xuất bột dolomit bao gồm:
Máy nghiền: Được sử dụng để nghiền ban đầu dolomit, giảm kích thước hạt và tạo điều kiện cho quá trình nghiền tiếp theo.
máy nghiền bi: Thường được sử dụng để nghiền bột dolomit đến độ mịn mong muốn, từ 325 mesh đến 1250 mesh. Máy nghiền bi phù hợp cho sản xuất quy mô lớn.
Máy nghiền rung: Được sử dụng để nghiền mịn hơn nữa đá dolomit nhằm đảm bảo độ mịn mong muốn, đặc biệt thích hợp để sản xuất bột siêu mịn.
Máy phân loại không khí: Thiết bị này được sử dụng để phân loại bột dolomit nghiền, đảm bảo tính đồng nhất trong phân bố kích thước hạt. Bột Epic máy phân loại không khí kiểm soát hiệu quả sự phân bố kích thước hạt với độ chính xác cao.
Thiết bị sửa đổi bề mặt: Được sử dụng để biến tính bề mặt bột dolomit, thường sử dụng các chất biến tính hóa học như axit stearic, titanat và zirconi-aluminat. Epic Powder cung cấp thiết bị biến tính bề mặt tiên tiến giúp cải thiện hiệu quả các đặc tính liên kết của bột dolomit, tăng cường khả năng tương thích của bột với các vật liệu như cao su và nhựa.
Thiết bị sấy khô:Trong quá trình sản xuất bột, thiết bị sấy cần thiết giúp loại bỏ độ ẩm và đảm bảo chất lượng của bột.
Bột Epic
Epic Powder, hơn 20 năm kinh nghiệm làm việc trong ngành bột siêu mịn. Tích cực thúc đẩy sự phát triển trong tương lai của bột siêu mịn, tập trung vào quá trình nghiền, xay, phân loại và sửa đổi bột siêu mịn. Liên hệ với chúng tôi để được tư vấn miễn phí và các giải pháp tùy chỉnh! Đội ngũ chuyên gia của chúng tôi tận tâm cung cấp các sản phẩm và dịch vụ chất lượng cao để tối đa hóa giá trị chế biến bột của bạn. Epic Powder—Chuyên gia chế biến bột đáng tin cậy của bạn!