Canxi cacbonat nặng trong lớp phủ có nguồn gốc từ các khoáng chất tự nhiên như đá vôi và đá cẩm thạch thông qua cơ học nghiền. Nó hoạt động như một chất độn đa chức năng để tăng cường độ phủ, độ bền cơ học và khả năng chống chịu thời tiết. Cấu trúc dạng phiến của nó củng cố tính toàn vẹn của màng. Khả năng hấp thụ dầu thấp và lượng khí thải VOC tối thiểu làm cho nó trở nên lý tưởng cho lớp phủ gốc nước thân thiện với môi trường. Độ trắng và đặc tính lưu biến của vật liệu tối ưu hóa khả năng kiểm soát độ bóng và đặc tính chảy. Điều này làm cho nó có giá trị trong lớp phủ bảo vệ kiến trúc, ô tô và công nghiệp. Nặng canxi cacbonat cung cấp hiệu suất tiết kiệm chi phí trong nhiều lớp phủ ứng dụng.
Lớp phủ kiến trúc thường bao gồm ba thành phần: chất tạo màng chính, chất tạo màng thứ cấp và chất tạo màng phụ trợ.
Canxi cacbonat nặng chủ yếu được sử dụng như một chất tạo màng thứ cấp, tức là chất tạo màu và chất độn.
Nó có những đặc điểm sau:
- Về hình dạng hạt, chủ yếu là không đều với các cạnh góc cạnh do quá trình gia công cơ học, tạo ra bề mặt thô ráp.
- Về mặt kích thước hạt, chủ yếu ở phạm vi micron. Canxi cacbonat nặng siêu mịn có kích thước hạt dưới 10μm đã được phát triển, chẳng hạn như lưới 12500 (1μm).
- Yêu cầu về độ tinh khiết đối với lớp phủ nói chung không thấp hơn 97%.
- Độ trắng thường phải đạt ít nhất là 90%.
- Các tính chất khác bao gồm hàm lượng ẩm không cao hơn 0,5%, giá trị pH từ 8,0 đến 9,0 và giá trị hấp thụ dầu từ 15-33mL/100g.
Sơn nội thất
Có nhiều loại sơn phủ tường nội thất, trong đó sơn nhũ tương acrylic là loại được sử dụng phổ biến nhất trong những năm gần đây. Các chỉ số kỹ thuật chính bao gồm khả năng thi công, độ ổn định ở nhiệt độ thấp, thời gian khô, hình thức màng sơn, tỷ lệ tương phản, khả năng chống kiềm và khả năng rửa sạch.
Khi canxi cacbonat nặng được áp dụng cho lớp phủ tường nội thất, nó sẽ làm giảm chi phí. Nó cũng cải thiện nhiều đặc tính khác nhau như độ mờ đục và khả năng chống chịu thời tiết. Ngoài ra, nó còn tăng cường độ nhớt, độ cứng và khả năng chống mài mòn. Nó cũng cải thiện khả năng rửa sạch và độ ổn định ở nhiệt độ thấp.
Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng canxi cacbonat được chế biến từ canxi lớn có độ trắng cao. Nó có hàm lượng tạp chất thấp và hình thái hạt đồng đều, đều đặn. Khi được sử dụng trong sơn latex nội thất, lớp phủ có canxi cacbonat này hoạt động tốt hơn. Chúng hoạt động tốt hơn lớp phủ được làm bằng canxi nhỏ hoặc canxi cacbonat nặng gốc dolomit. Hiệu suất tốt hơn về tỷ lệ tương phản, độ nhớt và khả năng rửa sạch.
Kích thước hạt càng nhỏ canxi cacbonat nặng, khả năng hấp thụ dầu càng lớn, dẫn đến khả năng rửa sạch càng giảm. Ngược lại, khi các hạt canxi cacbonat nặng lớn hơn được trộn với titan dioxit mịn, chúng hoạt động như một khung cấu trúc. Do khả năng hấp thụ dầu thấp hơn, điều này làm tăng độ cứng, tạo ra lớp phủ đồng đều hơn.
Sơn ngoại thất
Có nhiều loại sơn phủ tường ngoại thất, với các chỉ số kỹ thuật chính bao gồm khả năng thi công, thời gian khô, hình thức màng sơn, tỷ lệ tương phản, khả năng chống nước, khả năng chống kiềm, khả năng rửa sạch và khả năng chống chu kỳ nhiệt.
Canxi cacbonat nặng có khả năng hấp thụ dầu tương đối thấp và cần ít vật liệu nền hơn. Khi được sử dụng trong lớp phủ tường ngoài, nó có thể giúp giảm chi phí, tăng độ dày màng sơn và cải thiện độ bền cơ học và khả năng chống mài mòn.
Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng về độ trắng, lớp phủ được làm bằng bột canxi cacbonat nặng có độ trắng cao làm chất tạo màu mang lại kết quả tốt nhất. Về độ bền, có rất ít sự khác biệt giữa các lớp phủ được làm bằng các loại bột canxi cacbonat nặng khác nhau làm chất tạo màu. Về khả năng rửa, lớp phủ được làm bằng bột canxi cacbonat nặng mịn, chất lượng cao làm chất tạo màu mang lại hiệu quả tốt nhất.
Lớp phủ sàn
Lớp phủ sàn chủ yếu bao gồm bốn loại: lớp phủ chống mài mòn epoxy, lớp phủ đàn hồi polyurethane, lớp phủ chống trượt và lớp phủ chống tĩnh điện. Các chỉ số kỹ thuật chính bao gồm hình thức màng, độ bám dính, khả năng chống va đập, khả năng chống mài mòn, thời gian khô, độ bền kéo, độ giãn dài, khả năng chống nước và khả năng chống kiềm.
Các nguyên tắc lựa chọn chất độn trong lớp phủ sàn bao gồm khả năng hấp thụ dầu thấp, độ mịn vừa phải và hiệu suất ổn định. Do đó, canxi cacbonat nặng là một lựa chọn tuyệt vời. Khi được sử dụng trong lớp phủ sàn, canxi cacbonat nặng chủ yếu đóng vai trò là chất độn, tăng cường độ cứng, độ cứng, khả năng chống mài mòn, khả năng chịu nhiệt và độ ổn định của sản phẩm.
Lớp phủ chống thấm nước
Lớp phủ chống thấm được thiết kế để ngăn nước mưa hoặc nước ngầm rò rỉ vào các tòa nhà. Chúng có thể được phân loại thành các loại gốc nước và gốc dung môi dựa trên môi trường phân tán. Các chỉ số kỹ thuật chính bao gồm khả năng chịu nhiệt, không thấm, độ linh hoạt ở nhiệt độ thấp, hàm lượng chất rắn, tính chất kéo và độ bám dính.
Vì những lớp phủ này thường có lớp màng dày hơn nên không cần chất độn đắt tiền như titan dioxit. Chất độn rẻ tiền như canxi cacbonat nặng có thể cải thiện độ nhớt và giảm việc sử dụng chất làm đặc. Tuy nhiên, canxi cacbonat nặng có mật độ lớn và thể tích lắng nhỏ, có thể gây ra kết tủa và ảnh hưởng đến việc lưu trữ. Trong những lớp phủ này, canxi cacbonat nặng cải thiện độ bền kéo, độ giãn dài khi đứt, độ nhớt và khả năng kéo dài.
Lớp phủ chống thấm nhựa đường chống trượt có độ nhớt cao được chế tạo bằng nhựa đường nhũ tương anion làm vật liệu nền. Lớp phủ này sử dụng canxi cacbonat nặng làm chất độn chính, dễ phân tán và cung cấp độ bền kết dính và độ bóng phù hợp, có độ ổn định lưu trữ tốt.
Lớp phủ chống thấm được tạo ra bằng canxi cacbonat nặng làm chất độn có khả năng chống axit kém. Khi canxi cacbonat nặng được kết hợp với bari sunfat kết tủa, nó sẽ cải thiện khả năng chống axit của lớp phủ. Các phân tử polyme bao phủ hoàn toàn các hạt canxi cacbonat nặng, tăng khả năng chống axit và đáp ứng tiêu chuẩn về độ giãn dài sau khi xử lý axit.
Lớp phủ chống cháy
Theo cơ chế chống cháy, lớp phủ có thể được chia thành loại giãn nở và loại không giãn nở. Lớp phủ chống cháy loại giãn nở là vật liệu thụ động có tác dụng ngăn chặn hiệu quả sự lan truyền nhanh chóng của đám cháy. Đối với những lớp phủ này, sắc tố và chất độn quá mức có thể ức chế sự giãn nở. Thông thường, chỉ cần thêm một lượng nhỏ sắc tố và chất độn vô cơ để đáp ứng các yêu cầu về độ mờ đục.
Canxi cacbonat nặng chủ yếu được sử dụng trong lớp phủ chống cháy không giãn nở. Vai trò của nó bao gồm việc giảm tỷ lệ polyme trong lớp phủ hữu cơ. Nó làm giảm lượng thành phần dễ cháy có thể phân hủy trong lớp phủ. Khi được đun nóng, canxi cacbonat nặng phân hủy, hấp thụ nhiệt và hạ nhiệt độ của vật liệu được bảo vệ. Nó liên tục phân hủy, tạo ra carbon dioxide để ngăn chặn ngọn lửa lan rộng. Việc giải phóng carbon dioxide làm giảm nồng độ khí dễ cháy và oxy. Do bản chất kiềm của nó, nó điều chỉnh độ pH của lớp phủ để ngăn ngừa sự ăn mòn của chất nền.
Bột Epic
Bột Epic, Hơn 20 năm kinh nghiệm làm việc trong ngành bột siêu mịn. Tích cực thúc đẩy sự phát triển trong tương lai của bột siêu mịn, tập trung vào quá trình nghiền, xay, phân loại và sửa đổi bột siêu mịn. Liên hệ với chúng tôi để được tư vấn miễn phí và các giải pháp tùy chỉnh! Đội ngũ chuyên gia của chúng tôi tận tâm cung cấp các sản phẩm và dịch vụ chất lượng cao để tối đa hóa giá trị chế biến bột của bạn. Epic Powder—Chuyên gia chế biến bột đáng tin cậy của bạn!